Lưới rào có mã số B10, B20 và B30 là loại lưới mềm dẻo với kích thước nhỏ, phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Bảng giá lưới thép B10, B20 và B30 được đánh giá là phải chăng, phù hợp với túi tiền của đa số người tiêu dùng, là một trong những lựa chọn được ưa chuộng. Ngoài ra, lưới này cũng nổi bật với độ bền cao và tính chắc chắn, làm tăng sự phổ biến và sự ưa chuộng trên thị trường hiện nay.
Bảng giá lưới thép B10, B20, B30 khổ 1m, 1m2, 1m5, 1m8, 2m chi tiết
Bảng báo giá lưới rào mạ kẽm B10, B20, B30 với các kích thước phổ biến như khổ 1m, 1m2, 1m5, 1m8, 2m và độ dày đa dạng từ 1,25ly đến 2,5ly. Chúng tôi mong rằng bảng báo giá này sẽ giúp quý khách hàng có thông tin chi tiết và đầy đủ khi tham khảo. Nếu có bất kỳ yêu cầu hay thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hợp tác của quý khách hàng.
Giá lưới thép b10 bao nhiêu?
Lưới thép B10 là sản phẩm lưới thép được tạo thành từ việc đan những dây thép, thường được mạ kẽm hoặc bọc nhựa để tạo nên một tấm cố định. Điều này mang lại độ bền cao, hình dạng và kích thước dễ sử dụng. Các mắt lưới giữa được liên kết vững chắc, tạo nên một sản phẩm với hình dáng đẹp, chất lượng và độ bền cao.
Giá của lưới thép B10 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước của ô lưới và độ dày của sợi lưới. Sự chênh lệch này trong cấu trúc sẽ ảnh hưởng đến giá cả, và do đó, báo giá lưới thép B10 sẽ thay đổi trong khoảng từ 40.000 đồng đến 90.000 đồng/m, tùy thuộc vào các kích thước khác nhau của lưới.
Bảng giá lưới thép B20
Độ Dày | Chiều cao lưới | Trọng lượng | Đơn Giá |
1 ly 25 | 1m | 19 kg | 460.000 |
1m2 | 23 kg | 560.000 | |
1 ly 35 | 1m | 23 | 560.00 |
1m2 | 28 | 685.000 | |
1 ly 50 | 1m | 28 | 650.000 |
1m2 | 34 | 780.00 | |
1m5 | 42 | 980.000 | |
1 ly 70 | 1m | 36 | 780.000 |
1m2 | 42 | 910.000 | |
1m5 | 54 | 1.170.000 | |
2 ly | 1m | 51 | 1.120.000 |
1m2 | 61 | 1.340.000 | |
1m5 | 76 | 1.680.000 |
Bảng giá lưới thép B30
Độ Dày | Chiều cao lưới | Trọng lượng | Đơn Giá |
1 ly 50 | 1m | 19 kg | 400.000 |
1m2 | 23 kg | 485.000 | |
1m5 | 28,5 | 595.000 | |
1 ly 60 | 1m | 23 | 485.00 |
1m2 | 28 | 595.000 | |
1m5 | 35 | 745.000 | |
1 ly 70 | 1m | 28 | 580.000 |
1m2 | 34 | 720.000 | |
1m5 | 42 | 890.000 | |
2 ly | 1m | 35 | 680.000 |
1m2 | 42 | 830.000 | |
1m5 | 52,5 | 1.040.000 | |
2 ly 20 | 1m | 42 | 830.000 |
1m2 | 50,5 | 1.000.000 | |
1m5 | 63 | 1,250.000 | |
2 ly 30 | 1m | 47 | 910.000 |
2 ly 50 | 1m | 55 | 1.070.000 |
Ưu Điểm và Ứng Dụng của Lưới B10, B20, B30:
Lưới B10, B20, B30 đặc trưng bởi những ưu điểm sau đây:
- Thi công Dễ Dàng và Nhanh Chóng: Lưới B10, B20, B30 giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng, nhanh chóng, đồng thời đảm bảo tính bền và chắc chắn.
- Chi Phí Thấp: So với một số vật liệu khác, chi phí của Lưới B10, B20, B30 là khá thấp, làm tăng tính hợp lý và tiết kiệm nguồn lực.
- Tính Linh Hoạt Cao: Lưới thép B10, B20, B30 có đặc tính linh hoạt cao, có thể dễ dàng điều chỉnh kết cấu theo yêu cầu cụ thể của dự án.
- Tiết Kiệm Chi Phí Tối Đa: Sự linh hoạt và dễ thi công của Lưới B10, B20, B30 góp phần vào việc tiết kiệm chi phí tối đa trong quá trình xây dựng.
- Tính Thẩm Mỹ Cao: Lưới B10, B20, B30 không chỉ mang lại tính chắc chắn mà còn đem lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều công trình kiến trúc.
Ứng Dụng Lưới B10, B20, B30
Lưới B10, B20, B30 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Chuồng Trại Chăn Nuôi: Lưới B10, B20, B30 thích hợp để sử dụng trong việc làm chuồng trại chăn nuôi nhờ vào tính chắc chắn và chi phí hợp lý.
- Sàn: Có thể sử dụng Lưới B10, B20, B30 làm phần chính của sàn, đảm bảo tính bền và linh hoạt trong việc thi công.
- Hàng Rào Chuyên Nghiệp: Lưới B10, B20 thường được áp dụng để tạo ra các hàng rào chắn, hàng rào bảo vệ nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ.
- Vách Ngăn và Khung Lưới: Sử dụng Lưới B10, B20, B30 để làm vách ngăn hoặc khung lưới, đem lại không gian đẹp và thẩm mỹ.
Quy Cách Lưới B10, B20, B30:
- Chiều Cao: 1m, 1m2, 1m5, 1m8, 2m, 2m4.
- Chiều Dài: 10 – 35m, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Ô Lưới (Mắt Lưới): 20×20 mm.
- Độ Dày: 1.5mm, 1.7mm, 2mm, 2.5mm, 3mm.