Thép Khuôn Nhựa S50C, S55C, SCM440, P20/2311, NAK55/HPM

5/5 (1 đánh giá)

Tình trạng: Còn hàng

Nhà Nhập Khẩu Và Cung Cấp Hàng Đầu Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn, Thép Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Thép Tấm, Thép Hình, Thép Láp, Inox, Nhôm, Đồng, ...

Giá:Liên hệ

Số lượng:

Thép Khuôn Nhựa S50C, S55C, SCM440, P20/2311, NAK55/HPM

  • MÔ TẢ CHI TIẾT

  •   MÁC THÉP :  S50C, S55C, SCM440, P20/2311, NAK55/ HPM-Magic/ XPM, NAK80, 2083/ SUS420J2/ HPM38, 2085, SNCM43, HPM7.

         ▪   Tiêu chuẩn:  JIS G4303.    

         ▪   Thép tròn đường kính:  Ø12 ~ Ø500 mm.    
         ▪   Thép tấm độ dày:   6mm ~ 500mm. 

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:

Thép tấm SS400, CT3, Q345B

Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …

Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn

Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC,  XAR400, XAR500, 65G, …

 + Thép tròn đặc S45C, SKD61, …

Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu

  •  TIÊU CHUẨN MÁC THÉP :

JIS

DIN

HITACHI

DAIDO

HB

HS

HRC

SCM440

1.7225

HIT-82

PDS3

265~300

37.5~42

26~30

P20

1.2311

HPM2

-

300~330

42~46

30~33

NAK80

2796ESR

CENA 1

NAK80

336~421

49~60

38~42

SUS420J2

1.2083

HPM38

S-STAR

276~301

42~44

29~33

600~680

74~80

55~58

THÀNH PHẦN HÓA HỌC:

Mác Thép

Thành Phần Hoá Học (%)

C

SI

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

S50C

0.47~0.53

0.15~0.35

0.6~0.9

0.03

0.035

-

0.25

-

S55C

0.52~0.58

0.15~0.35

0.6~0.9

0.03

0.035

-

-

-

SCM440

0.43

0.3

0.7

0.03

0.03

1.2

-

0.3

P20

0.35

0.3

0.95~1.1

0.03

0.03

1.8

0.25

0.5

SUS420J2

0.35~0.42

≤ 0.4

≤ 1.0

0.03

0.03

13~15

-

-

NAK80

≤ 0.14

≤ .03

≤ 1.4

0.03

0.03

0.3

2.5~3.0

0.3

SNCM439

0.43

0.3

0.7

0.03

0.03

1.0

1.6~2.0

0.35

2085

~0.33

~0.3

~0.8

 

~0.07

~16

~0.3

 

Bình luận