Thép Tấm A515, A516, A572, 65G, S50C 10ly 20ly 30ly 40ly 50ly

5/5 (1 đánh giá)

Tình trạng: Còn hàng

Với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm A515 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình gas,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

Giá:Liên hệ

Số lượng:

Thép Tấm A515, A516, A572, 65G, S50C 10ly 20ly 30ly 40ly 50ly

chuyên cung cấp Thép tấm A515 nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản,  Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung quốc….

   1-Hàng Hóa:Đảm bảo về kích thước và chất lượng, quy cách đa dạng …báo giá chính xác,

   2- Giao hang đúng quy cách và thời gian theo yêu cầu của khách hàng

* THÉP TẤM A515 :

 Với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên  Thép tấm A515  thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình gas,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác….

  Ngoài ra Thép tấm A515 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…

* CHI TIẾT  VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM A515 :

  • Mác thép:  A515Gr60 , A515Gr65 , A515Gr70..
  • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
  • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc.....

* QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP TẤM A515 :

  • Độ dày   :  6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm
  • Chiều rộng  :  ≤  3.000mm
  • Chiều dài     :  ≤  12.000mm
  • * Lưu ý  : sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
TP.HÓA HỌC CỦA THÉP TẤM A515
MÁC THÉP ĐỘ DẦY    %C (Max) %Si %Mn (Max) %P (Max) %S (Max)
 GRADE      ( mm )

 

 

Gr60

THÉP TẤM A515

≤25 0,24 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
25 - 50 0,27 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
50 - 100 0,29 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
100 - 200 0,31 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
>200 0,31 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035

 

Gr65

THÉP TẤM A515

≤25 0,28 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
25 - 50 0,31 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
50 - 100 0,33 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
100 - 200 0,33 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035
>200 0,33 0,15-0,40 0,9 0,035 0,035

 

 

Gr70

THÉP TẤM A515

 

≤25 0,31 0,15-0,40 1,2 0,035 0,035
25 - 50 0,33 0,15-0,40 1,2 0,035 0,035
50 - 100 0,35 0,15-0,40 1,2 0,035 0,035
100 - 200 0,35 0,15-0,40 1,2 0,035 0,035
>200 0,35 0,15-0,40 1,2 0,035 0,035
Bình luận