Tôn lợp mái kích thước bao nhiêu? Giá tôn lợp mái hiện nay

Trên thị trường Việt Nam hiện nay, có sự đa dạng đáng kể về sản phẩm tôn lợp mái, bao gồm đa số các hãng và nhiều chủng loại tôn khác nhau. Mỗi loại tôn mang theo những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp cho sử dụng trong nhiều loại công trình với các kiến trúc và mục đích sử dụng đa dạng.

Tôn lợp mái kích thước bao nhiêu

Tôn lợp mái kích thước bao nhiêu? Giá tôn lợp mái hiện nay

Kích thước của tôn lợp mái là một yếu tố quan trọng trong quá trình thi công xây dựng, đặc biệt là trong việc lựa chọn và tính toán phù hợp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn về kích thước tôn lợp mái:

1/ Chiều dài tôn lợp mái: Trên thị trường, có sự đa dạng về loại tôn lợp mái, điều này dẫn đến nhiều kích thước khác nhau. Thông thường, tấm tôn lợp mái có chiều dài khoảng từ 900mm đến 1070mm thành phẩm, và khổ hữu dụng dao động từ 850mm đến 1000mm. Tuy nhiên, cũng có loại tôn đặc biệt có kích thước lớn hơn, khoảng 1200mm đến 1600mm, với khổ hữu dụng từ 1170mm đến 1550mm.

2/ Độ dày của tôn lợp mái: Độ dày của tôn lợp mái được đo bằng mm và thường được ghi trên bề mặt tôn. Đối với tôn một lớp, độ dày dao động từ 0,8mm đến 2mm. Còn đối với tôn lợp mái 3 lớp, độ dày có thể từ 1,5mm đến 5mm. Tuy nhiên, độ dày cụ thể còn phụ thuộc vào từng loại tôn khác nhau.

3/ Trọng lượng của tôn lợp mái: Không có một con số chính xác về trọng lượng tôn lợp mái do sự đa dạng của các loại tôn. Tuy nhiên, trọng lượng phổ biến thường nằm trong khoảng từ 2,7kg/m đến 7,5kg/m. Để tính toán chính xác trọng lượng, có thể sử dụng công thức: m (Kg) = T (mm) x W (mm) x L (mm) x 7,85, trong đó m là trọng lượng, T là độ dày, W là chiều rộng, L là chiều dài và 7,85 là khối lượng riêng của chất liệu làm tôn. 

Nên dùng tôn lợp mái loại nào? So sánh tôn lạnh và tôn mát 

Khi quyết định sử dụng loại tôn lợp mái nào cho công trình xây dựng của bạn, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là mô tả về hai loại tôn lợp mái phổ biến trên thị trường Việt Nam:

1/ Tôn lạnh: 

  • Cấu trúc: Tôn lạnh thường chỉ có một lớp, được tạo ra từ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm. Phần lớp mạ này chủ yếu bao gồm 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% chất sillicon.
  • Ưu điểm: Bề mặt sáng bóng giúp tôn có khả năng phản xạ tối đa tia nắng từ mặt trời. Sản phẩm tôn lạnh màu chất lượng không chỉ có khả năng làm mát không gian bên trong mà còn tăng tính thẩm mỹ và làm đẹp cho công trình.

2/ Tôn mát (Tôn PU cách nhiệt):

  • Cấu trúc: Tôn mát thường được cấu thành từ ba lớp: lớp tôn, lớp PU chống cháy và lớp màng PVC hoặc giấy bạc. Có thể có những phiên bản với các cấu trúc khác nhau như tôn, xốp, tôn hoặc tôn, xốp, màng PVC.
  • Ưu điểm: Tôn mát có khả năng chống chịu thời tiết đa dạng, từ khả năng chống nóng đến cách nhiệt tốt. Sự có mặt của miếng đệm cao su giúp ngăn chặn nước mưa thấm vào.

Lựa chọn giữa tôn lạnh và tôn mát sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, bao gồm cả môi trường xung quanh, mục đích sử dụng và yêu cầu về thẩm mỹ.

Giá tôn lợp mái hiện nay?

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn lợp mái từ các hãng phổ biến như Hoa Sen, Phương Nam và Olympic. Tuy nhiên, lưu ý rằng giá có thể biến động theo thị trường và thời điểm mua hàng.

1/ Giá tôn lợp mái Hoa Sen:

  • Tôn lạnh Hoa Sen:

Độ dày (mm)

Trọng lượng (Kg/m)

Đơn giá (VNĐ - Khổ 1.07m)

2 dem 80

2.40

50.000

3 dem 00

2.60

52.000

3 dem 20

2.8

55.000

3 dem 50

3.05

59.000

...

...

...

  • Tôn mát 3 lớp Hoa Sen:

Độ dày (mm)

Trọng lượng (Kg/m)

Đơn giá (VNĐ - Khổ 1.07m)

4 dem 00

3.90

79.500

4 dem 50

4.30

86.000

4 dem 70

4.50

90.000

...

...

...

2/ Giá tôn lợp mái Phương Nam:

  • Tôn lạnh Phương Nam:

Độ dày (mm)

Trọng lượng (Kg/m)

Đơn giá (VNĐ - Khổ 1.07m)

2 dem 80

2.40

49.000

3 dem 00

2.60

51.000

3 dem 50

3.00

54.000

4 dem 00

3.35

61.000

...

...

...

  • Tôn cách nhiệt PU (Tôn mát 3 lớp) Phương Nam:

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ/m)

3 dem 00

107.000

3 dem 50

122.000

4 dem 00

128.000

4 dem 50

135.000

...

...

3/ Giá tôn lợp mái Olympic:

  • Tôn lạnh 1 lớp:

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ)

0.35

127.000

0.40

137.000

0.45

155.000

0.50

167.000

...

...

  • Tôn mát:

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ)

0.35

212.000

0.40

222.000

0.45

240.000

0.50

252.000

...

...

Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá tham khảo và giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và thời điểm mua hàng.

 

Chia sẻ:


Bài viết liên quan