Xốp cách nhiệt là gì? Bảng giá tấm mút xốp mới nhất hiện nay

Tấm xốp cách nhiệt được đánh giá cao với vai trò là vật liệu chống nhiệt hàng đầu. Không chỉ sử dụng để cách nhiệt, sản phẩm này cũng được áp dụng trong xây dựng nhà. Hãy cùng xuatnhapkhaukimloai.com khám phá sâu hơn về tính năng của loại vật liệu này.

Xốp cách nhiệt là gì?

Xốp cách nhiệt là gì?

Xốp cách nhiệt là một giải pháp quan trọng trong việc giữ cho không gian bên trong không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ của môi trường bên ngoài.

Cũng như các vật liệu cách nhiệt khác, xốp chống nóng có hệ số dẫn nhiệt không vượt quá 1,257 W/m.oC. Chúng thường được áp dụng để duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ cho các công trình như nhà ở, nhà xưởng, và các thiết bị công nghiệp.

Ngoài việc chống nóng, tấm xốp cách nhiệt cũng hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn, làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là nhà máy, phòng máy, nhà xưởng.

Hiện nay, có nhiều loại sản phẩm chống nóng đa dạng và phong phú. Dưới đây là 4 loại phổ biến mà được sử dụng rộng rãi.

Lợi ích của mút xốp cách nhiệt chống nóng:

  1. Giảm nhiệt độ nội thất: Mút xốp cách nhiệt giúp giảm sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, duy trì không gian nội thất mát mẻ và thoải mái trong những ngày nóng.
  2. Tiết kiệm năng lượng: Bằng cách cách nhiệt hiệu quả, mút xốp giúp giảm việc sử dụng máy điều hòa không khí và sưởi ấm, đồng thời giảm chi phí tiền điện.
  3. Bảo vệ sức khỏe: Khả năng cách nhiệt của mút xốp bảo vệ người dùng khỏi tác động của nhiệt độ quá cao, đặc biệt là trong các khu vực nhiệt đới.

Ứng dụng của mút xốp cách nhiệt chống nóng:

  1. Cách nhiệt cho mái nhà: Lớp mút xốp cách nhiệt được đặt dưới mái nhà để ngăn chặn sự hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời, giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ.
  2. Cách nhiệt cho tường: Mút xốp cách nhiệt có thể được áp dụng trong các tường để ngăn chặn nhiệt độ từ môi trường bên ngoài truyền vào nhà.
  3. Ứng dụng trong ôtô: Mút xốp cách nhiệt chống nóng cũng được sử dụng trong ngành ôtô để giảm nhiệt độ bên trong xe, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. 

Các loại xốp cách nhiệt:

  1. Xốp polyethylene (PE): Được làm từ polyethylene, loại xốp này có khả năng cách nhiệt tốt và thường được sử dụng trong việc cách nhiệt cho tường, mái nhà, và ống dẫn.

  2. Xốp polystyrene (EPS): Đôi khi được gọi là xốp bọt biển, xốp polystyrene thường được dùng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các dự án xây dựng như tường và sàn nhà. Nó có hai dạng chính: EPS cách nhiệt và EPS cách âm.

  3. Xốp polyurethane (PU): Thường được sử dụng trong cách nhiệt và cách âm, xốp polyurethane có khả năng cách nhiệt cao và thích hợp cho các ứng dụng nhiệt đới như cách nhiệt mái nhà và tường.

  4. Xốp gốc cao su (Rubber Foam): Được làm từ cao su tự nhiên hoặc cao su nhân tạo, loại xốp này thường được sử dụng để cách âm và cách nhiệt cho ống dẫn và hệ thống điều hòa không khí.

  5. Xốp cách âm (Acoustic Foam): Thiết kế đặc biệt để giảm tiếng ồn và cách âm, xốp này thường được áp dụng trong các phòng thu âm, rạp hát, và các ứng dụng âm thanh khác.

  6. Xốp ceramic (Ceramic Foam): Được làm từ gốm sứ, loại xốp này có khả năng cách nhiệt tốt và thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao như lò sưởi và lò nung.

  7. Xốp cách nhiệt dạng ống (Pipe Insulation Foam): Thiết kế dưới dạng ống, loại xốp này thường được sử dụng để cách nhiệt cho ống dẫn nước và ống dẫn hơi.

  8. Xốp bọt khí (Aerogel Foam): Siêu nhẹ và có khả năng cách nhiệt cao, xốp bọt khí thường được sử dụng trong các ứng dụng không gian và công nghiệp.

  9. Xốp dẻo (Foam Rubber): Có độ đàn hồi cao, xốp này thường được sử dụng trong các ứng dụng đệm và cách âm.

Giá xốp chống nóng được nhiều người dùng hiện nay

Giá xốp chống nóng được nhiều người dùng hiện nay

Tấm xốp chống nóng EPS

Tấm xốp chống nóng EPS là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene (EPS) resin, có khả năng giãn nở tốt thành những hạt xốp hơi. Trong quá trình giãn nở, xốp EPS chứa các chất khí nhẹ, tạo ra một không gian bên trong giúp nó có khả năng cách nhiệt.

Xốp EPS thường được ưa chuộng trong các công trình cấp thấp do có giá thành phải chăng. Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, nhưng tấm có độ dày 20mm và 30mm thường được sử dụng để chống nóng cho tường nhà.

Ưu điểm:

  • Khả năng cách nhiệt, chống nóng.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển.
  • Giá thành phải chăng, thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Nhược điểm:
  • Hệ số dẫn nhiệt cao, không chống nóng hiệu quả.
  • Khả năng chống thấm nước kém.
  • Không chịu lực nén, dễ nứt vỡ trong quá trình thi công.
  • Độ bền thấp, dễ bị hỏng bởi côn trùng gặm hoặc va đập.

Giá xốp EPS trên thị trường:

STT Độ dày tấm Kích thước Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
1 20mm 1m x 2m Tấm 40,000
2 30mm 1m x 2m Tấm 50,000
3 40mm 1m x 2m Tấm 60,000
4 50mm 1m x 2m Tấm 70,000
5 100mm 1m x 2m Tấm 140,000

 

Tấm xốp chống nóng XPS – KUN FOAM

Xốp XPS là sản phẩm được sản xuất từ polystyrene nóng chảy kết hợp với bọt xốp và chất phụ gia khép kín. XPS có cấu trúc ô kín, cường độ cơ học cao, chống thấm nước và ẩm mốc, mối mọt và có độ bền cao.

XPS được sử dụng trong nhiều hạng mục công nghiệp và dân dụng như đôn nền chống ẩm, cách nhiệt cách âm cho trần mái, và chống nóng tường.

Ưu điểm:

  • Khả năng cách nhiệt hiệu quả.
  • Có khả năng chịu lực và chịu nén tốt.
  • Khả năng chống thấm nước và ẩm mốc.
  • Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhược điểm:
  • Bề mặt không bám chắc vào vữa xi măng, cần phải xử lý để tăng hiệu quả.
  • Màu sắc và bề ngoại không thẩm mỹ, cần lớp hoàn thiện bên ngoài.

Giá xốp chống nóng XPS trên thị trường:

Độ dày tấm Kích thước Tỷ trọng Đơn vị tính Đơn giá
25mm 0.6×1.2m 38kg/m³ 83,000
30mm 0.6×1.2m 38kg/m³ 96,000
40mm 0.6×1.2m 38kg/m³

 

Dĩ nhiên, việc lựa chọn các dòng sản phẩm chất lượng cao và mang lại khả năng chống nóng hiệu quả là một quyết định thông minh. Mặc dù có thể có chi phí ban đầu cao hơn một chút, nhưng sự đầu tư vào các sản phẩm chất lượng sẽ mang lại nhiều lợi ích trong dài hạn.

Bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động của nhiệt độ cao và giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng cho hệ thống làm mát là những lợi ích quan trọng của việc sử dụng các sản phẩm chống nóng hiệu quả. Ngoài ra, việc không phải chi trả thêm cho việc sửa chữa và tái đầu tư trong tương lai cũng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

Do đó, khi chọn lựa sản phẩm, hãy xem xét không chỉ về giá cả mà còn về chất lượng và hiệu suất của chúng trong việc cách nhiệt và chống nóng. Điều này sẽ mang lại lợi ích to lớn cho ngôi nhà của bạn trong thời gian dài và giúp bạn tiết kiệm chi phí và công sức trong dài hạn.

Chia sẻ:


Bài viết liên quan