Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U

Bảng tra cứu quy cách của thép hình U là một nguồn thông tin quan trọng giúp khách hàng hiểu rõ về các đặc tính chi tiết của sản phẩm, từ đó có thể đưa ra quyết định chọn lựa thông tin và mua sắm một cách thông minh. Thép hình U, một vật liệu phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, và cơ khí, đòi hỏi sự am hiểu về kích thước, trọng lượng và các thông số khác để có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án xây dựng.

Qua việc tìm hiểu bảng tra cứu, khách hàng có thể dễ dàng xác định các thông số cụ thể của thép hình U, giúp họ thực hiện quá trình lựa chọn sản phẩm một cách hiệu quả và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Quy cách trọng lượng thép hình U

Bảng tra quy cách kích thước và trọng lượng thép hình U theo tiêu chuẩn được cung cấp bởi xuatnhapkhaukimloai.vn. Bảng này áp dụng cho các loại thép U tiêu chuẩn phổ biến. Đối với các loại thép U có nguồn gốc xuất xứ không rõ ràng hoặc không xác định được mác thép, việc tính toán khối lượng dựa trên bảng tra này có thể không chính xác. Dưới đây là thông tin chi tiết về quy cách kích thước và trọng lượng của các loại thép U theo tiêu chuẩn xuatnhapkhaukimloai.vn.

Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U
Quy Cách Sản Phẩm Chiều Dài m kg/m kg/cây
U 50 x 32 x 4.4 x 7mm 6          4.90        29.40
U 65 x 36 x 4.4 x 7.2mm 6          5.90        35.40
U 75 x 40 x 5 x 7mm 6          6.92        41.52
U 80 x 40 x 4.5 x 7.4mm 6          7.05        42.30
U 100 x 46 x 4.5 x 7.6mm 6          8.59        51.54
U 100 x 50 x 5 x 7.5mm 6          9.36        56.16
U 120 x 52 x 4.8 x 7.8mm 6        10.40        62.40
U 125 x 65 x 6 x 8mm 6        13.40        80.40
U 140 x 58 x 4.8 x 7.8mm 6        12.30        73.80
U 150 x 75 x 6.5 x 10mm 6        18.60      111.60
U 160 x 64 x 5 x 8.4mm 6        14.20        85.20
U 180 x 70 x 5.1 x 8.7mm 6        16.30        97.80
U 180 x 75 x 7 x 10.5mm 6        17.40      104.40
U 200 x 76 x 5.2 x 9mm 6        18.40      110.40
U 200 x 80 x 7.5 x 11mm 6        24.60      147.60
U 200 x 90 x 8 x 13.5mm 6        30.30      181.80
U 240 x 90 x 5.6 x 10mm 6        24.00      144.00
U 250 x 90 x 9 x 13mm 6        34.60      207.60
U 250 x 90 x 11 x 14.5mm 6        40.20      241.20
U 270 x 95 x 6 x 10.5mm 6        27.70      166.20
U 300 x 90 x 9 x 13mm 6        38.10      228.60
U 300 x 90 x 10 x 15.5mm 6        43.80      262.80
U 300 x 90 x 12 x 16mm 6        48.60      291.60
U 300 x 100 x 6.5 x 11mm 6        31.80      190.80
U 380 x 100 x 10.5 x 16mm 6        54.50      327.00
U 380 x 100 x 13 x 26mm 6        67.30      403.80

Bảng tra quy cách thép U là một nguồn thông tin quan trọng để hiểu rõ về kích thước, trọng lượng và các thông số kỹ thuật của thép hình U. Việc nắm vững bảng tra này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về loại thép này và áp dụng vào nhiều lĩnh vực ngành nghề khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình U trong các ngành công nghiệp:

Gia công thành hệ kết cấu thép: Thép hình U thường được sử dụng để tạo nên các kết cấu chịu lực trong xây dựng công trình, như nhà xưởng, nhà máy, cầu, và các công trình dân dụng khác.

Làm khung bao các loại máy móc: Cấu trúc của thép U thích hợp để tạo ra khung bao cho nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp.

Làm sàn thép và sàn thùng xe trong công nghiệp ô tô: Thép hình U có thể được sử dụng để tạo ra các bảng sàn thép cho nhà xưởng, nền nhà máy, hoặc sàn thùng xe tải trong ngành công nghiệp ô tô.

Làm dầm đan các cầu bằng thép: Trong xây dựng cầu và các công trình giao thông, thép hình U có thể được sử dụng để làm dầm chịu lực, đảm bảo tính chất cơ học và độ bền.

Ứng dụng trong xây dựng kết cấu công trình nông nghiệp: Thép hình U cũng thường được sử dụng trong xây dựng các công trình nông nghiệp như nhà lớn để chứa máy móc, kho bãi, hoặc trang trại.

Bảng tra quy cách thép U giúp bạn chọn lựa đúng loại thép phù hợp với yêu cầu và ứng dụng cụ thể trong từng dự án xây dựng và công nghiệp.

Chia sẻ:


Bài viết liên quan