Sắt tròn 60 ưu điểm và bảng giá sắt tròn phi 60 mới nhất

5/5 (1 đánh giá)

Tình trạng: Còn hàng

Sắt tròn 60 có phi 60mm, thiết kế hình tròn, được biết đến với khả năng chịu lực và nhiệt cao, cũng như độ bền vượt trội.

0 đ
Số lượng:

Sắt tròn 60 có phi 60mm, thiết kế hình tròn, được biết đến với khả năng chịu lực và nhiệt cao, cũng như độ bền vượt trội. Sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp chế tạo, và thiết kế nội thất.

Thông số kỹ thuật sắt tròn 60

Thông số kỹ thuật sắt tròn 60

Dưới đây là thông số kỹ thuật của ống thép phi 60:

  • Tiêu chuẩn: API5L, ASTM A53, A106, A123, A143, A153...
  • Mác thép: CT3, SS400, S45C, S50C...
  • Đường kính: 60 mm
  • Độ dày: Từ 0.5 đến 3.0mm
  • Chiều dài: 6m, 12m (tùy theo nhu cầu sử dụng)

Tính chất cơ lý của ống thép phi 60

Mác thép YS (Mpa) TS (Mpa)
S45C ≤355 ≤600
S50C ≤375 ≤630
SS400 ≤205 ≤520
A36 ≤248 400-550

Bạn có thể thấy các thông số về tiêu chuẩn, mác thép, đường kính, độ dày, và tính chất cơ lý của ống thép phi 60 được liệt kê ở trên.

Ưu điểm thép ống phi 60

Ống thép phi 60 có nhiều ưu điểm vượt trội như sau:

  1. Kết cấu nhẹ và rỗng: Sản phẩm có trọng lượng nhẹ và kết cấu rỗng, giúp việc vận chuyển và sử dụng trở nên thuận tiện hơn.

  2. Khả năng chịu áp lực cao và độ cứng tốt: Ống thép phi 60 có khả năng chịu áp lực cao và độ cứng tốt, ít bị cong vênh hoặc biến dạng dưới tác động của ngoại lực.

  3. Kháng oxy hóa: Sản phẩm có khả năng chống oxy hóa tốt, phù hợp để sử dụng ở những nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc trong các công trình đặc thù.

  4. Độ bền và tuổi thọ cao: Ống thép phi 60 được đánh giá có độ bền và tuổi thọ cao, giúp gia tăng độ ổn định và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.

  5. Giá thành hợp lý: Sản phẩm có giá thành thấp, giúp giảm thiểu tối đa chi phí mua nguyên vật liệu và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Những ưu điểm này làm cho ống thép phi 60 trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Lưu ý khi mua sắt tròn phi 60

Khi lựa chọn mua thép ống phi D60, quý khách hàng nên lưu ý các điều sau để đảm bảo chất lượng và giá trị sản phẩm:

  1. Xác định số lượng và chi phí mua thép: Quý khách cần xác định rõ số lượng và ngân sách để mua thép ống. Việc này giúp quý khách lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng, cũng như tìm kiếm mức giá tốt nhất trên thị trường.

  2. Chọn đại lý uy tín: Quý khách nên chọn mua sản phẩm từ các đại lý uy tín và có uy tín trong ngành. Các thương hiệu như Hòa Phát, Hoa Sen thường cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt. Việc chọn mua từ các đại lý đáng tin cậy giúp tránh được hàng giả, hàng nhái, và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  3. Tham khảo đánh giá và bảng giá: Trước khi quyết định mua, quý khách nên tham khảo và so sánh các bảng giá từ các đại lý khác nhau để chọn ra giải pháp tốt nhất. Việc này giúp quý khách có cái nhìn tổng quan về thị trường và đảm bảo mua được sản phẩm với giá cạnh tranh nhất.

  4. Tìm kiếm thông tin về đại lý: Trước khi mua, quý khách hàng nên tìm hiểu thông tin về đại lý, đảm bảo rằng họ có uy tín và cung cấp sản phẩm chất lượng. Thông tin về chính sách bảo hành, đổi trả cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.

Với các lưu ý trên, quý khách hàng có thể tự tin hơn trong quá trình mua sắm thép ống phi D60 và đảm bảo lựa chọn được sản phẩm chất lượng với giá trị tốt nhất.

Bảng giá thép tròn 60 hay thép thi 60

Bảng giá thép tròn 60 hay thép thi 60

Dưới đây là bảng giá thép ống phi D60 đã được cập nhật mới vào 2024. Vui lòng lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như lượng cung cầu, số lượng đặt mua, và tình hình thị trường. Quý khách hàng có thể liên hệ qua số của xnkkimloai để được tư vấn chi tiết hơn:

Bảng giá thép ống D60 mạ kẽm:

Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó  Đơn giá đã VAT (Đ/Kg)  Thành tiền đã VAT (Đ/Cây)
D60 1.05 9 37 26.700 238.500
D60 1.35 11.27 37 26.700 298.655
D60 1.65 14.2 37 26.700 376.300
D60 1.95 16.6 37 26.700 439.900

Lưu ý: Độ dài cây là 6m

Bảng báo giá thép ống phi 60 đen:

Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó  Đơn giá đã VAT (Đ/Kg)  Thành tiền đã VAT (Đ/Cây)
Phi 60 1.1 ly 9.57 37 27.000 258.390
Phi 60 1.2 ly 10.42 37 27.000 281.340
Phi 60 1.4 ly 12.12 37 27.000 327.240
Phi 60 1.5 ly 12.96 37 27.000 349.920
Phi 60 1.8 ly 15.47 37 27.000 417.690
Phi 60 2.0 ly 17.13 37 27.000 462.510
Phi 60 2.5 ly 21.23 37 27.000 573.210
Phi 60 2.8 ly 23.66 37 27.000 638.820
Phi 60 2.9 ly 24.46 37 27.000 660.420
Phi 60 3.0 ly 25.26 37 27.000 682.020
Phi 60 3.5 ly 29.21 37 27.000 788.670
Phi 60 3.8 ly 31.54 37 27.000 851.580
Phi 60 4.0 ly 33.09 37 27.000 893.430
Phi 60 5.0 ly 40.62 37 27.000 1.096.740

Hãy lưu ý rằng đây chỉ là giá tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường. Đề nghị liên hệ trực tiếp với số hotline được cung cấp để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.

 
 

 

Bình luận