Thép ống kẽm phi 76 nhập khẩu và bảng giá mới nhất

5/5 (1 đánh giá)

Tình trạng: Còn hàng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng xuatnhapkhaukimloai.com khám phá tổng quan về thép ống kẽm phi 76 và giá cả của thép ống kẽm phi 76 trong năm 2024

0 đ
Số lượng:

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng xuatnhapkhaukimloai.com khám phá tổng quan về thép ống kẽm phi 76 và giá cả của thép ống kẽm phi 76 trong năm 2024.

Thép ống phi 76 là gì?

Thép ống phi 76 là gì?

Thép ống d76, hay còn gọi là thép ống phi 76, là loại ống sắt tròn có đường kính ngoài là 76mm và độ dày từ 1,05mm đến 1,95mm đối với thép mạ kẽm, và từ 1.1mm đến 5mm đối với thép đen.

Phân loại của thép ống phi 76

Thép ống phi 76 hiện nay được phân thành hai loại chính:

  1. Thép ống phi 76 đen: Đây là loại ống thép tròn được chế tạo từ thép thô. Với độ thô nhám và màu đen nguyên bản của thép, ống thép phi 76 đen thường không được sử dụng trong các công trình trang trí. Mặc dù có đặc tính cứng cáp và bền bỉ, giá của thép ống đen thường rẻ hơn nhiều so với thép mạ kẽm phi 76.

  2. Thép ống phi 76 mạ kẽm: Thép ống mạ kẽm mang những đặc tính ưu việt của thép đen và được mạ một lớp kẽm bên ngoài bề mặt. Điều này làm tăng độ bền của thép khi đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và ẩm ướt. Do tính năng này, giá của thép mạ kẽm phi 76 thường cao hơn.

Bảng giá thép ống phi 76 đen.

Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Phi 76 1.1 ly 12,13 27 24.500 297.185
Phi 76 1.2 ly 13,21 27 24.500 323.645
Phi 76 1.4 ly 15,37 27 24.500 376.565
Phi 76 1.5 ly 16,45 27 24.500 403.025
Phi 76 1.8 ly 19,66 27 24.500 481.670 
Phi 76 2.0 ly 21,78 27 24.500 533.610
Phi 76 2.5 ly 27,04 27 24.500 662.480
Phi 76 2.8 ly 30,16 27 24.500 738.920
Phi 76 2.9 ly 31,2 27 24.500 764.400
Phi 76 3.0 ly 32,23 27 24.500 789.635
Phi 76 3.2 ly 34,28 27 24.500 839.860
Phi 76 3.5 ly 37,34 27 24.500 914.830 
Phi 76 3.8 ly 40,37 27 24.500 989.065
Phi 76 4.0 ly 42,38 27 24.500 1.038.310
Phi 76 4.5 ly 47,34 27 24.500 1.159.830
Phi 76 5.0 ly 52,23 27 24.500 1.279.635

  Lưu ý: Độ dài cây là 6m

Bảng giá thép ống phi 76 mạ kẽm

Bảng giá thép ống phi 76 mạ kẽm

Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Phi 76 1,05 11,2
37
25.300 283.360
Phi 76 1,35 14,2 37 25.300 359.260
Phi 76 1,65 18 37 25.300 455.400
Phi 76 1,95 21 37 25.300 531.300

Lưu ý khi lựa chọn ống kẽm phi 76

Để phân biệt ống thép phi 76 chính hãng và đảm bảo chất lượng, dưới đây là một số điểm quý khách có thể chú ý:

  1. Thân ống thẳng không bị nứt, cong vênh: Sản phẩm ống thép phi 76 chính hãng thường có thân thẳng, không có dấu hiệu của nứt, cong vênh.

  2. Quan sát bề mặt ống: Hàng chính hãng thường có các thông tin như logo, thông tin sản phẩm, lô sản xuất in rõ ràng, chữ rõ nét trên bề mặt.

  3. Bề mặt không trầy xước, không rỉ sét: Sản phẩm chính hãng thường mới 100%, không bị trầy xước, không có dấu hiệu của rỉ sét.

  4. Đầu ống được mài nhẵn và bịt lại: Đầu ống thường được mài nhẵn và bịt lại bằng dụng cụ chuyên dụng.

  5. Kiểm tra giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ: Nếu có, giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ cũng là một cách để xác nhận tính chính hãng của sản phẩm.

  6. Sự tinh vi trong làm giả: Hiện nay, các sản phẩm ống thép phi 76 giả mạo trên thị trường ngày càng tinh vi, do đó việc chọn đơn vị phân phối uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với các công ty uy tín là cách tốt nhất để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng và chất lượng.

Nhớ rằng, ống thép phi 76 chất lượng là sản phẩm mới không có dấu hiệu trầy xước hay rỉ sét. Hãy lưu ý và kiểm tra kỹ trước khi quyết định mua sản phẩm.

 
 

Bình luận