Phân Biệt Inox SUS304, Tính Chất Inox SUS 304
Ống Nhôm A6061 Phi 60, Phi 70, Phi 80, Phi 90, Phi 100, Phi 120, Phi 140
Thép Ống Đúc Đen Phi 325 DN300 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Hộp Kẽm Chữ Nhật 30 x 60, 40 x 80, 50 x 100, 60 x 120, 10 x 30
Thành Phần, Tính Chất Của Thép Hình V
Co Thép Phi 168 dn150, Phi 219 dn200, Phi 273 dn250 SCH20, 40
Thép Tròn Trơn CT3 Và Báo Giá Mới Nhất 2024
Ống Thép Hàn Đen Phi 273, Phi 325, Phi 355, Phi 406, Phi 457, Phi 508
Thép Láp Phi 40, Phi 45, Phi 50, Phi 55, Phi 60, Phi 65, Phi 70, Phi 90
Thép Hộp Vuông Đen 250 x 250, 300 x 300, 12 x 12, 400 x 400, 14×14
Thép Ống Đúc Đen Phi 610 DN600 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Đen Phi 21 DN15 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Đen Phi 90 DN80 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Hộp Vuông Đen 100 x 100, 150 x 150, 175 x 175, 200 x 200
Thép Ống Đúc Đen Phi 508 DN500 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Đen Phi 76 DN65 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Hộp Vuông Đen 100 x 100, 60 x 60, 120 x 120, 90 x 90, 125×125
Thép Ống Đúc Đen Phi 457 DN450 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Ống Đúc Đen Phi 60 DN50 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
Thép Hộp Vuông Kẽm 200 x 200, 250 x 250, 300 x 300, 400 x 400
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 60, Phi 76, Phi 90, Phi 114, Phi 141, Phi 168
Thép Hộp Vuông Kẽm 125 x 125, 150 x 150, 175 x 175, 180 x 180
Thép Ống Mạ Kẽm Phi 21, Phi 27, Phi 34, Phi 42, Phi 48 Đến Phi 610
Thép Hộp Vuông Kẽm 75 x 75, 80 x 80, 100 x 100, 120 x 120, 125 x 125
Thép Hộp Vuông Kẽm 50 x 50, 60 x 60, 75 x 75, 80 x 80, 90 x 90, 30 x 30
Thép Hộp Vuông Kẽm 12 x 12, 14 x 14, 20 x 20, 25 x 25, 30 x 30, 40 x 40
Thép Hộp Kẽm Chữ Nhật 75 x 150, 100 x 150, 100 x 200, 150 x 200
Thép Hộp Kẽm Chữ Nhật 40 x 80, 50 x 100, 60 x 120, 75 x 150, 80 x 120
Thép Tấm S45C, S50C, Q345, A36, SS400 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly
Thép Hình U75, U100, U120, U125, Thép U200, Thép U250
Thép Tấm SS400, CT3, A36, Q345, A572, 65G 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly
Thép Hình I150, I200, I250, I300, I350, I400, I450
Thép Hình I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600
Thép hình U50, U65, U80, U100, U125, U140, U150, U160
Thép Hình I100, I120, I150, I175, I180, I198,I200, I248, I250
Thép Láp S45C Phi 120, Phi 125, Phi 130, Phi 140, Phi 150, Phi 160
Thép Hình H350, H390, H400, H414, H488, H500, H588, I300
Ống Inox SUS 304 Phi 48, Phi 60, Phi 90, Phi 102, Phi 114, Phi 141
Tấm Inox SUS 316 Dày 0,8ly 1 ly 2 ly Đến 100ly Dài 2,5m Đến 12m
Tấm Inox SUS 304 Dày 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly Rộng 0.8m Đến 2m
Tấm Inox SUS 304, SUS 304L Dày 0,8ly Đến 100Ly Dài 2,5 Đến 12m
Ống Inox 316, 304, 201 Phi 60, Phi 90, Phi 114, Phi 141, Phi 219, Phi 273
Nhôm Tấm A5052, A6061, A7075 8ly, 10ly, 12ly, 20ly, 25ly, 30ly
Láp Nhôm Phi 65, Phi 70, Phi 85, Phi 100, Phi 45, Phi 55, Phi 25, Phi 30
Láp Nhôm A5052 Phi 8, Phi 10, Phi 12, Phi 15, Phi 20, Phi 25, Phi 30
Láp Nhôm Phi 10, Phi 20, Phi 30, Phi 40, Phi 50, Phi 60, Phi 80, Phi 90
Van Một Chiều, Van Hai Chiều Ty Chìm, Ty Nổi DN50 Đến DN600
Mặt Bích Inox Phi 21 dn15, Phi 27 dn20, Phi 34 dn25, Phi 48 dn40
Mặt Bích Thép Phi 27 dn20, Phi 34 dn25, Phi 42 dn32, Phi 48 dn40
Thép Hình T Phi 27 dn20, Phi 34 dn25, Phi 48 dn40 SCh20, 40
Bầu Giảm Thép Đồng Tâm, Lệch Tâm Phi 21 dn15 Đến Phi 610
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Đăng nhập Ghi nhớ mật khẩu
Quên mật khẩu?