Tôn Mạ Màu Là Gì? Kích Thước Và Bảng Giá Tôn Mạ Màu

Tôn mạ màu loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lợp mái. Được sản xuất thông qua việc áp dụng lớp phủ màu chống nắng và chống ăn mòn lên bề mặt của tôn thép cán nguội.

Tôn mạ màu là gì?

Tôn Mạ Màu Là Gì? Kích Thước Và Bảng Giá Tôn Mạ Màu

Tôn mạ màu tên tiếng anh là pre-painted steel còn được biết đến với tên gọi tôn lạnh mạ màu, là một dạng vật liệu xây dựng tiên tiến được sản xuất từ thép mạ kẽm. Điểm đặc biệt của loại tôn này là quá trình phủ một lớp hợp kim nhôm–kẽm–magie, kết hợp với quá trình mạ màu, tạo ra sản phẩm có khả năng chống oxi hóa, chống gỉ sét và mang đến tính thẩm mỹ cao.

Công Dụng Đa Dạng của Tôn Mạ Màu trong Xây Dựng và Công Nghiệp

Tôn mạ màu, với tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn cao, đã trở thành vật liệu chủ đạo trong nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của tôn mạ màu:

1. Hệ Thống Mái Tôn:

  • Tôn mạ màu được ưa chuộng làm vật liệu chính cho mái nhà, nhà xưởng, nhà kho và các công trình dân dụng khác. Sự đa dạng trong thiết kế và màu sắc giúp tạo ra những hệ thống mái tôn thẩm mỹ và hiệu quả.

2. Vách Ngăn và Tường Chắn:

  • Tính năng cách nhiệt và cách âm của tôn mạ màu làm cho nó trở thành vật liệu lựa chọn cho vách ngăn và tường chắn trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Sử dụng tôn mạ màu giúp tạo ra môi trường làm việc tốt hơn trong các nhà xưởng, kho và khu vực lưu trữ hàng hóa.

3. Biển Quảng Cáo:

  • Tính năng chống oxi hóa và bền bỉ của tôn mạ màu làm cho nó trở thành chất liệu chủ đạo cho các biển quảng cáo ngoại trời. Màu sắc ổn định và giữ được độ sáng qua thời gian, tạo ra những biển quảng cáo chuyên nghiệp và thu hút.

4. Công Trình Công Nghiệp và Xây Dựng:

  • Tôn mạ màu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xí nghiệp, cảng biển, sân bay, khu chế xuất. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà thép tiền chế, nhà xưởng, trạm xăng dầu, trạm thu phí, và hệ thống ống dẫn nước.

Tính chất đa dạng và khả năng chống ăn mòn làm cho tôn mạ màu trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ công nghiệp đến xây dựng dân dụng. 

Những Lợi Ích Nổi Bật của Tôn Mạ Màu

Tôn mạ màu đem lại nhiều lợi ích quan trọng, làm cho nó trở thành vật liệu ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp:

  1. Chống Oxi Hóa và Chống Gỉ Sét:

    • Lớp hợp kim nhôm-kẽm-magie và mạ màu bảo vệ bề mặt, tôn mạ màu có khả năng chống oxi hóa và chống gỉ sét, bảo vệ tốt khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt.
  2. Độ Bền Cao và Tuổi Thọ Dài:

    • Tính chất độ bền cao giúp tôn mạ màu có tuổi thọ dài, kéo dài thời gian sử dụng của các công trình và giảm tần suất bảo trì và thay thế.
  3. Cách Nhiệt và Cách Âm:

    • Tính năng cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ trong công trình, làm mát mẻ hơn vào mùa nắng và ấm áp hơn vào mùa đông. Tính cách âm giảm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
  4. Dễ Dàng Lắp Đặt và Bảo Dưỡng:

    • Trọng lượng nhẹ và khả năng cắt, uốn cong dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. Bảo dưỡng tôn mạ màu cũng đơn giản và hiệu quả.
  5. Tính Thẩm Mỹ Cao:

    • Với đa dạng màu sắc và bề mặt trơn láng, tôn mạ màu mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình xây dựng, làm tôn lên tính hiện đại và thu hút.

Tóm lại, với sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt, cách âm, dễ bảo dưỡng và tính thẩm mỹ, tôn mạ màu là lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng đương đại và bền vững.

Tiêu Chuẩn và Quy Cách Tôn Mạ Màu

Tiêu Chuẩn Chất Lượng:

  1. Thành Phần Hóa Học:

    • Tôn mạ màu cần tuân thủ các tiêu chuẩn về thành phần hóa học của lớp mạ màu và lớp mạ kẽm. Điều này đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của sản phẩm.
  2. Độ Dày Lớp Mạ:

    • Tiêu chuẩn về độ dày lớp mạ kẽm và lớp mạ màu trên bề mặt tôn cần phải tuân thủ để đảm bảo khả năng chống oxi hóa, chống tia UV và độ bền của tôn mạ màu.
  3. Độ Bền và Độ Dãn Giãn:

    • Sản phẩm tôn mạ màu cần phải có độ bền và độ dãn giãn cao để chịu được các tác động ngoại lực, đảm bảo tính thẩm mỹ và kết cấu ổn định của tôn.
  4. Màu Sắc và Ánh Sáng:

    • Tiêu chuẩn về màu sắc yêu cầu độ chính xác và đồng đều, không có các điểm lỗi và thay đổi màu không đáng kể khi tiếp xúc với ánh sáng.

Quy Cách Sản Xuất:

  1. Quá Trình Mạ Màu:

    • Quy trình mạ màu cần được thực hiện theo quy cách nghiêm ngặt, đảm bảo lớp mạ màu phủ đều và kết hợp chặt chẽ với lớp mạ kẽm.
  2. Kiểm Tra Chất Lượng Liên Tục:

    • Hệ thống kiểm tra chất lượng cần hoạt động liên tục để đảm bảo mỗi cuộn tôn mạ màu sản xuất đều đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn.
  3. Bảo Quản và Vận Chuyển:

    • Quy cách bảo quản và vận chuyển tôn mạ màu cần được thiết lập để tránh tác động tiêu cực từ môi trường và đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng mà không bị tổn thương.
  4. Quản lý Rủi Ro và An Toàn:

    • Quy cách sản xuất cần có các biện pháp an toàn và quản lý rủi ro để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên và người tiêu dùng.

Tổng cộng, việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy cách chất lượng đặc biệt quan trọng để đảm bảo tôn mạ màu đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Kích Thước Tôn Mạ Màu

Tôn mạ màu hiện có trên thị trường với độ dày dao động từ 0.26mm đến 0.5mm và kích thước thông dụng từ 850mm đến 1200mm. Các quy cách cụ thể phụ thuộc vào số sóng tôn và được phân thành các loại 5 sóng, 6 sóng, 7 sóng, 9 sóng, và 11 sóng.

  1. Loại 5 Sóng:

    • Chiều rộng khổ: 1000 mm
    • Khoảng cách giữa các bước sóng: 250 mm
    • Chiều cao sóng tôn: 31 mm
  2. Loại 6 Sóng:

    • Chiều rộng khổ: 1000 mm
    • Khoảng cách giữa các bước sóng: 200 mm
    • Chiều cao sóng tôn: 24 mm
  3. Loại 7 Sóng:

    • Chiều rộng khổ tôn: 1000 mm
    • Khoảng cách giữa các bước sóng: 167 mm
    • Chiều cao sóng tôn: 24 mm
  4. Loại 9 Sóng:

    • Chiều rộng khổ tôn: 1000 mm
    • Khoảng cách giữa các bước sóng: 125 mm
    • Chiều cao sóng tôn: 21 mm
  5. Loại 11 Sóng:

    • Chiều rộng khổ tôn: 1000 mm
    • Khoảng cách giữa các bước sóng: 100 mm
    • Chiều cao sóng tôn: 18.5 mm

Đối với mỗi loại sóng, quy cách cụ thể về kích thước giúp người sử dụng lựa chọn tôn mạ màu phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của dự án xây dựng.

Bảng giá tôn mạ màu mới 2024

Bảng giá tôn mạ màu mới 2024

Độ dày (mm) Đơn vị tính  Đơn giá (VNĐ)

 

Khổ 1070mm

 

 

 

Bảng giá Tôn mạ màu Hoa Sen

0.30 m 85.000 – 87.000
0.35 m 90.000 – 96.000
0.40 m 102.000 – 107.000
0.45 m 112.000 – 118.000
0.50 m 120.000 – 130.000
 

 

 

Bảng giá Tôn mạ màu Phương Nam

0.30 m 90.120 – 93.061
0.35 m 105.000 – 109.120
0.40 m 117.000 – 120.502
0.45 m 123.000 – 133.404
0.50 m 148.000 – 151.142
 

 

 

Bảng giá Tôn mạ màu Đông Á

0.30 m 74.000 – 77.000
0.35 m 76.000 – 80.000
0.40 m 85.000 – 92.000
0.45 m 95.000 – 97.000
0.50 m 105.000 – 108.000
 

 

 

Bảng giá Tôn mạ màu Việt Nhật

0.30 m 70.000 – 74.000
0.35 m 75.000 – 78.000
0.40 m 77.000 – 79.000
0.45 m 83.000 – 86.000
0.50 m 91.000 – 95.000

 

1 kg tôn mạ màu bằng bao nhiêu m2

Trong quá trình xây dựng, việc tính toán số lượng tấm tôn mạ màu dựa trên trọng lượng mong muốn là quan trọng để lên kế hoạch chính xác và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là công thức tính toán chi tiết:

Soˆˊ lượng taˆˊm=Trọng lượng (kg)Độ daˋy (mm)×Diện tıˊch (m2)Soˆˊ lượng taˆˊm=Độ daˋy (mm)×Diện tıˊch (m2)Trọng lượng (kg)

Ví Dụ: Giả sử người dùng muốn mua 100kg tôn mạ màu có độ dày 0.4mm, và khối lượng riêng của tôn mạ màu là 7.85 kg/m²/mm, ta có:

Soˆˊ lượng taˆˊm=100kg0.4mm×7.85kg/m2/mm≈32 taˆˊmSoˆˊ lượng taˆˊm=0.4mm×7.85kg/m2/mm100kg32 taˆˊm

Lưu ý rằng, trong quá trình tính toán, cần lấy phần nguyên của kết quả để làm tròn số lượng tấm tôn mạ màu cần mua. Việc này sẽ giúp đơn giản hóa quá trình lập kế hoạch và đảm bảo tính chính xác trong việc sử dụng và mua sắm tôn mạ màu cho dự án xây dựng.

 

Chia sẻ:


Bài viết liên quan