Thép Tấm Hardox, Xar400, 450, 500 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

5/5 (1 đánh giá)

Tình trạng: Còn hàng

Nhà Nhập Khẩu Và Cung Cấp Hàng Đầu Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn, Thép Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Thép Tấm, Thép Hình, Thép Láp, Inox, Nhôm, Đồng, ...Của Các Nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc, Việt Nam,….

Giá:Liên hệ

Số lượng:

Thép Tấm Hardox, Xar400, 450, 500 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm s50c, thép tấm 2311, thép tấm 2083, thép tấm skd11, thép tấm a36

Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ:

Mr Lực : 0919.469.456

Mail: xuatnhapkhaukimloai@gmail.com

a/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,..... 
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
b/ Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.

+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm, 
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:

+ Ống thép Đúc dùng trong ngành làm việc nhiệt độ cao ASTM A106 GR.B 3. Ống đường ống API SPEC 5L 4. ASTM A106/A53/API 5L GR.B 1. Ống hàn cao tiêu chuẩn Mỹ ASTM A53quy cách1/2″-20″,21.3-508mm. Thép ống đúc phi 168mm,thép ống hàn phi 168mm,ống thép hàn phi 168mm,ống thép đúc phi 141,giá ống thép đúc phi 325,giá thép ống hàn phi 219,tiêu chuẩn thép ống đúc phi 273,thép ống đúc tiêu chuẩn phi 114,thép ống hàn tiêu chuẩn phi 508,thép ống đúc chính phẩm phi 219,thép ống đúc thiểu phẩm phi 406

dài từ 6m đến 12m

_ Thép tấm SS400, CT3, Q345B, _ Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …_ Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn

_ Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC,  XAR400, XAR500, 65G, …

 + Thép tròn đặc S45C, SKD61, …      _ Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống

_ Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …

Nhà Nhập Khẩu Và Cung Cấp Hàng Đầu Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn, Thép Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Thép Tấm, Thép Hình, Thép Láp, Inox, Nhôm, Đồng, ...Của Các Nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc, Việt Nam,….

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu

Xuất sứ

Tiêu chuẩn/Mác thép

Nga

GOST 3SP/PS 380-94:

Nhật

JIS G3101, G3106... SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125

SS400, SS490, SS540

SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH

Trung Quốc

SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,…. Q345B, C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500

Mỹ

A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, …

ASTM A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50

 thép tấm ASTM A283/285 hạng A / B / C / D

ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70

ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203

Châu âu (EN)

S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,.....Sumihardox, hardox

Công dụng

 Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…

dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi

Kích thước :

Độ dày(mm):

3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100mm

Chiều rộng

 1219mm –> 3000mm

Chiều dài

 3000 mm –> 12.000 mm

Bình luận