Thép tròn trơn, hay còn được biết đến là thép tròn đặc, có tiết diện hình tròn, và được sản xuất trong dạng suông dài. Chiều dài tiêu chuẩn của mỗi cây thép tròn là 6m, với đường kính thường dao động từ 4mm đến 1000mm. Cùng xem bảng trọng lượng thép tròn nhé.
Quy chuẩn bảng trọng lượng thép tròn(thép tròn đặc)
STT |
QUY CÁCH | Trọng lượng (KG/MÉT) | QUY CÁCH | Trọng lượng (KG/MÉT) |
1 | Thép tròn d6 | 0.22 | Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn d8 | 0.39 | Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn d10 | 0.62 | Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn d12 | 0.89 | Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn d16 | 1.58 | Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn d18 | 2.00 | Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn d20 | 2.47 | Thép tròn đặc Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn d22 | 2.98 | Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 |
10 | Thép tròn d24 | 3.55 | Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn d25 | 3.85 | Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn d26 | 4.17 | Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn Ø42 | 10.88 | Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn Ø44 | 11.94 | Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn Ø45 | 12.48 | Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn Ø46 | 13.05 | Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn Ø48 | 14.21 | Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn Ø50 | 15.41 | Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn Ø52 | 16.67 | Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn Ø55 | 18.65 | Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn Ø60 | 22.20 | Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn Ø65 | 26.05 | Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn Ø70 | 30.21 | Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn Ø75 | 34.68 | Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn Ø80 | 39.46 | Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn Ø85 | 44.54 | Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn Ø90 | 49.94 | Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn Ø95 | 55.64 | Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn Ø100 | 61.65 | Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn Ø110 | 74.60 | Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn Ø120 | 88.78 | Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn Ø125 | 96.33 | Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn Ø130 | 104.20 | Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn Ø135 | 112.36 | Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn Ø140 | 120.84 | Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn Ø145 | 129.63 | Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn Ø150 | 138.72 | Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 |