Thành Phần, Tính Chất Của Thép Hình I

5/5 (1 đánh giá)

Tình trạng: Còn hàng

Nhà Nhập Khẩu Và Cung Cấp Hàng Đầu Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn, Thép Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Thép Tấm, Thép Hình, Thép Láp, Inox, Nhôm, Đồng, ...

Giá:Liên hệ

Số lượng:
Thành Phần, Tính Chất Của Thép Hình I
Tiêu chuẩn GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN
Chiều cao thân 100 - 900mm
Chiều rộng cánh 50 - 400mm
Chiều dài 6000 - 18000mm

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:

Thép tấm SS400, CT3, Q345B

Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …

Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn

Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC,  XAR400, XAR500, 65G, …

 + Thép tròn đặc S45C, SKD61, …

Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu

QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN NHẬT:
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Ix Iy ix iy Zx Zy
I100x75 5.0 8.0 7.0 3.5 16.43 12.9 281 47.3 4.14 1.70 56.2 12.6
I125x75 5.5 9.5 9.0 4.5 20.45 16.1 538 57.5 5.13 1.68 86.0 15.3
I150x75 5.5 9.5 9.0 4.5 21.83 17.1 819 57.5 6.12 1.62 109.0 15.3
I150x125 8.5 14.0 13.0 6.5 46.15 36.2 1,760 385 6.18 2.89 235.0 61.6
I180x125 6.0 10.0 10.0 5.0 30.06 23.6 1,670 138 7.45 2.14 186.0 27.5
I200x100 7.0 10.0 10.0 5.0 33.06 26.0 2,170 138 8.11 2.05 217.0 27.7
I200x150 9.0 16.0 15.0 7.5 64.16 50.4 4,460 753 8.34 3.43 446.0 100.0
I250x125 7.5 12.5 12.0 6.0 48.79 38.3 5,180 337 10.30 2.63 414.0 53.9
I250x125 10.0 19.0 21.0 10.5 70.73 55.5 7,310 538 10.20 2.76 585.0 86.0
I300x150 8.0 13.0 12.0 6.0 61.58 48.3 9,480 588 12.40 3.09 632.0 78.4
I300x150 10.0 18.5 19.0 9.5 83.47 65.5 12,700 886 12.30 3.26 849.0 118.0
I300x150 11.5 22.0 23.0 11.5 97.88 76.8 14,700 1,080 12.20 3.32 978.0 143.0
I350x150 9.0 15.0 13.0 6.5 74.58 58.5 15,200 702 14.30 3.07 870.0 93.5
I350x150 12.0 24.0 25.0 12.5 111.10 87.2 22,400 1,180 14.20 3.26 1,280.0 158.0
I400x150 10.0 18.0 17.0 8.5 91.73 72.0 24,100 864 16.20 3.07 1,200.0 115.0
I400x150 12.5 25.0 27.0 13.5 122.10 95.8 31,700 1,240 16.10 3.18 1,580.0 165.0
I450x175 11.0 20.0 19.0 9.5 116.80 91.7 39,200 1,510 18.30 3.60 1,740.0 173.0
I450x175 13.0 26.0 27.0 13.5 146.10 115.0 48,800 2,020 18.30 3.72 2,170.0 231.0
I600x190 13.0 25.0 25.0 12.5 169.40 133.0 98,400 2,460 24.10 3.81 3,280.0 259.0
I600x190 16.0 35.0 38.0 19.0 224.50 176.0 130,000 3,540 24.10 3.97 4,330.0 373.0

A: TÍNH CHẤT CƠ LÝ:

1. CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
  ≤ 16 > 16 > 40  
SS330 
 
205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 
 
245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 - 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400 390 - 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
 

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) ≥ Độ bền kéo Độ giãn dài ≥ Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm) Chiều dày (mm) Chiều dày (mm) δ (%)
<16 16 ~ 40 40 ~ 75 75 ~ 100 100 ~ 160 160 ~ 200 <100 100 ~ 200
SM400A
SM400B
 
SM400C
245 235 215 215 205 195 400 ~ 510 400 ~ 510 < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24
-
≥ 27
- - ≥ 47
SM 490A
SM 490B
 
SM 490C
325 315 295 295 228 275 490 ~ 610 490 ~ 610 <5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
- - ≥ 47
SM490YA
SM490YB
 
 
365 355 335 325 - - 490 ~ 610 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
-
≥ 27
SM520B
SM520C
 
365 355 335 325 - - 520 - 640 - < 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
 
≥ 27
≥ 47
SM 570 460 450 430 420 - - 570 - 720 - < 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

B: TÍNH CHẤT HÓA HỌC:

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

≥ 2.5 X C

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 - 294)

Bình luận