Tôn inox là gì? Các loại tôn inox 304, 201, 403 báo giá tốt nhất

Tôn inox 304, 201, 403 là một dòng sản phẩm mới mẻ trên thị trường trong những năm gần đây. Được biết đến là một lựa chọn phù hợp và hiệu quả cho nhiều ứng dụng như lợp mái, vách, và các ứng dụng khác, bảng giá tôn inox 304, 201, 403 có đắt không? đặc biệt nổi bật với khả năng chống ăn mòn và rỉ sét một cách hiệu quả nhất. Nếu bạn đang quan tâm đến các sản phẩm liên quan đến tôn inox, hãy tiếp tục đọc bài viết này để có thêm thông tin chi tiết.

Tôn inox là gì?

Tôn inox là gì? Các loại tôn inox 304, 201, 403 báo giá tốt nhất

Tôn inox, hay còn được là tôn không rỉ, là một loại hợp kim thép đặc biệt chứa các thành phần như Niken, Crom và nhiều thành phần khác. Sự kết hợp này nhằm mục đích chống lại sự oxi hóa trên bề mặt thép thông thường, giúp tạo ra một sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét cao.

Cấu tạo tôn inox

Tôn inox là một loại hợp kim thép đặc biệt, có thành phần cấu tạo đa dạng với sự kết hợp của các nguyên tố quan trọng. Dưới đây là thành phần cấu tạo chính của tôn inox:

  1. Sắt (Fe): Là nguyên tố chính, cấu tạo nền của tôn inox, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chịu lực, độ dẻo và độ cứng của sản phẩm.

  2. Carbon (C): Thành phần carbon không thể thiếu, giúp tăng khả năng chống oxi hóa, ăn mòn của tôn inox.

  3. Crom (Cr): Hàm lượng crom, thường tối thiểu 10,5%, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự ăn mòn và rỉ sét, tạo bề mặt "trơ" cho tôn inox.

  4. Niken (Ni): Sự có mặt của niken đóng góp vào độ bền và độ dẻo dai cao của tôn inox, đặc biệt ở nhiệt độ hỗn hợp làm nguội.

  5. Mangan (Mn): Là thành phần không thể thiếu giúp khử oxi hóa và ổn định thép nền.

  6. Molypden (Mo): Là chất phụ gia được thêm vào nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ, chống kẽ nứt và ăn mòn kẽ nứt của tôn inox.

Ngoài ra, còn sự góp mặt của các nguyên tố khác như Silic (Si), Đồng (Cu), Nitơ (N), Niobium (Nb), Lưu huỳnh (S), đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa các đặc tính của tôn inox theo các yêu cầu cụ thể.

Các loại tôn inox hiện nay

Tôn inox 304 và 201 là hai dòng sản phẩm phổ biến trên thị trường, mỗi loại đều có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là mô tả chi tiết về chúng:

Tôn Inox 304:

Thông số kỹ thuật:

  • Mác thép: 304 BA, 2B, DC, L, HL, NO1
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, GB
  • Chiều dài: ≤ 6.1 m
  • Khổ rộng: 1000mm, 1220mm, 1255mm, 1630mm…
  • Độ dày cơ bản: 0.4 mm – 0.8 mm
  • Bề mặt: BA/2B/No1/HL
  • Xuất xứ: Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan
  • Ứng dụng: Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu

Mô tả: Tôn Inox 304 thuộc dòng thép không gỉ T 300 Series austenitic, có thành phần tối thiểu 18% crôm và 8% niken, kết hợp với tối đa 0.08% carbon. Đây là hợp kim Chromium – Niken, có đặc điểm chống ăn mòn và rỉ sét cao.

Tôn Inox 201:

Thông số kỹ thuật:

  • Mác thép: 201
  • Bề mặt: No.1
  • Thương hiệu: Inox Tân Sơn, Posco (Hàn Quốc), Bahru (Malaysia), Outo Kumpu (Phần Lan), Columbus (Nam Phi), Hyundai (Hàn Quốc), Tisco (Đài Loan), Acerinox (Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Phi).

Tiêu chuẩn kỹ thuật:

  • Tiêu chuẩn: AISI, ASTM, JIS – Phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam: ASTM
  • Quy cách:
    • Độ dày: 4 mm
    • Bề rộng: 1000 – 1500mm x 6000mm – Bề rộng thực tế: 1000 – 1030; 1200 – 1250; 1500 – 1550 mm
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Ấn Độ, Châu Âu.

Mô tả: Tôn Inox 201 là một trong những loại tôn được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, được phát triển để tiết kiệm niken thông qua sự bổ sung mangan và nito. Có quy cách và kích thước phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Tôn Inox 403:

Thông số chính:

  • Thành phần hóa học:
    • Crôm (Cr): Khoảng 12% – 17%
  • Tính chất:
    • Tương tự thép carbon về tính chất cơ lý
    • Khả năng chống ăn mòn cao hơn thép carbon, nhưng thấp hơn tôn inox 201 và 304.

Phân loại theo kiểu dáng:

1. Tôn Inox Phẳng:

  • Độ dày: Từ 0.3mm đến 60.0mm.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong công nghiệp như làm bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống dẫn dầu khí và gas công nghiệp.

2. Tôn Inox Đục Lỗ:

  • Đặc điểm: Có các lỗ đục mật độ cao tạo thành hình dạng giống lưới.
  • Kích thước tiêu chuẩn: Chiều dài từ 2m đến 3m, chiều rộng dao động từ 1m đến 1.5m.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong máy móc, tấm làm khô, trang trí trần, bọc bảo vệ loa, bộ lọc không khí và âm thanh.

3. Tôn Inox Cán Sóng:

  • Đặc điểm: Được sản xuất để làm tôn lợp với khả năng dẫn nước nhanh chóng và chống mài mòn.
  • Các loại sóng:
    • 5 vuông, 9 vuông, 13 vuông (còn được gọi là la phông).
  • Độ cao sóng:
    • 21mm, 24mm, 32mm.
  • Khổ rộng: 1070mm.
  • Ứng dụng: Xây dựng, tôn lợp và các công trình có đặc điểm cụ thể.

Lựa chọn giữa các loại tôn Inox phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể và đặc tính kỹ thuật của dự án xây dựng, nhằm đảm bảo sự linh hoạt và đáp ứng đầy đủ nhu cầu.

Ưu Điểm của Tôn Inox

  1. Khả Năng Chịu Ản Mòn Lớn:

    • Tôn inox có khả năng chịu ăn mòn và chống oxy hóa cao, đặc biệt khi tiếp xúc với hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
  2. An Toàn và Thân Thiện với Môi Trường:

    • Không chứa hóa chất gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
    • Có thể tái chế sau khi hết thời gian sử dụng, giúp giảm gánh nặng cho môi trường.
  3. Dễ Dàng Vệ Sinh:

    • Màu sắc luôn sáng bóng, dễ dàng lau chùi và vệ sinh.
    • Tăng thẩm mỹ mái nhà và giữ được vẻ mới lâu.

Nhược Điểm của Tôn Inox

  1. Giá Cả Cao:

    • Giá tôn inox cao, gây khó khăn cho người sử dụng, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
  2. Khó Cán Sóng và Hạn Chế Mẫu Mã:

    • Tôn inox khó cán sóng, gây hạn chế trong việc ứng dụng cho việc làm tôn lợp mái.
    • Mẫu mã bị hạn chế ảnh hưởng đến sự đa dạng trong thiết kế.

Mặc dù có nhược điểm là giá cao và khó cán sóng, nhưng ưu điểm về khả năng chống ăn mòn, an toàn, thân thiện với môi trường và dễ vệ sinh làm cho tôn inox trở thành lựa chọn được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí.

Giá Tôn Inox mới nhất

Giá Tôn Inox mới nhất

Hiện nay, trên thị trường có nhiều đơn vị cung cấp tôn inox với các mức giá đa dạng tùy thuộc vào độ dày, bề mặt và chủng loại của sản phẩm. Dưới đây là một tổng hợp về giá tôn inox để bạn có cái nhìn tổng quan.

Độ Dày (mm) Bề Mặt Chủng Loại Đơn Giá (VNĐ/kg)
0.4 – 1 BA 304/304L 62.000 – 65.000
0.4 – 6 2B 304/304L 62.000 – 64.000
3 – 6 No.1 304/304L 56.000 – 58.000
6 – 12 No.1 304/304L 53.000 – 55.000
0.8 – 1.5 BA 201/201L 42.000 – 43.000
2.0 BA 201/201L 43.000 – 44.000
2.0 – 4.0 No.1 201/201L 42.000 – 46.000
3.0 – 4.0 No.1 201/201L 45.000 – 47.000
4.0 No.1 201/201L 46.000 – 48.000

 

Lưu ý rằng đây chỉ là thông tin tham khảo và giá có thể thay đổi tùy theo địa điểm, thương hiệu, và số lượng mua hàng. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với https://xuatnhapkhaukimloai.com/ đơn vị cung cấp tôn inox hoặc các đại lý địa phương.

Chia sẻ:


Bài viết liên quan