Thép Hình V100, V120, V130, V140, V150, V175, V200, V250

5/5 (1 đánh giá)

Tình trạng: Còn hàng

Nhà Nhập Khẩu Và Cung Cấp Hàng Đầu Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn, Thép Ống Mạ Kẽm, Thép Hộp, Thép Tấm, Thép Hình, Thép Láp, Inox, Nhôm, Đồng, ...

Giá:Liên hệ

Số lượng:

Thép Hình V100, V120, V130, V140, V150, V175, V200, V250

TÍNH CHẤT THÀNH PHẦN THÉP V, TÍNH CHẤT THÀNH PHẦN THÉP HÌNH H, TÍNH CHẤT THÀNH PHẦN THÉP HÌNH I, TÍNH CHẤT THÀNH PHẦN THÉP HÌNH U, TÍNH CHẤT THÀNH PHẦN THÉP CỪ LA SEN

+Tính Chất Hóa Học:

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

≥ 2.5 X C

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

+ Tính Chất Cơi Lý:

Mác thép Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa) Độ giãn dài ≥ Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm) Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
≤ 16 > 16 > 40  
SS330 
 
205 195 175 330 ~430 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205 195 175 330 ~430 Thanh, góc ≤ 25 25
30
r = 0.5a
SS400 
 
245 235 215 400 ~510 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280 275 255 490 ~605 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540 400 390 - 540 Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400 390 - 540 Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại thép, và phụ kiện thép sau đây:

Thép tấm SS400, CT3, Q345B

Thép hình : H, U, I, V, C, Z, …

Thép hộp: hộp vuông, hộp chữ nhât cỡ lớn

Thép đặc chủng: + Tấm S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, P20, P1, FDAC,  XAR400, XAR500, 65G, …

 + Thép tròn đặc S45C, SKD61, …

Phụ kiện ống: mặt bích, co, tê, bầu giảm của ống

Tiêu chuẩn JIS, Q, KS, TCVN
Chiều cao cánh 25 - 250mm
Độ dày cánh 2 - 25mm
Chiều dài 6000 - 12000mm
Công dụng Ứng dụng trong công trình công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng, cơ khí chế tạo máy và công nghiệp đóng tàu.
Bình luận