Thép hộp 60X60 được ứng dụng của nó trong ngành xây dựng và sự cứng cáp của vật liệu này. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tự hỏi về các kích cỡ khác nhau của thép hộp và kích cỡ nào được ưa chuộng nhất trong các ứng dụng như xây dựng, chế tạo khung, giàn khoan, mái nhà, hay cầu đường không? Cùng xem bài dưới đây nhé.
Thép hộp 60×60 là gì?
Bảng giá thép hộp 60×60 mới nhất
Dưới đây là bảng giá sắt hộp 60×60 màu đen được cập nhật mới nhất vào 2024 tại xuatnhapkhaukimloai.com
Quy Cách | Độ Dày | Kg/Cây | Cây/Bó |
Đơn giá Đã VAT
(Đ/Kg)
|
Giá cây Đã VAT
(Đ/Cây)
|
60×60 | 1.2 ly | 13,24 | 25 | 24.500 | 324.380 |
60×60 | 1.4 ly | 15,38 | 25 | 24.500 | 376.810 |
60×60 | 1.5 ly | 16,45 | 25 | 24.500 | 403.025 |
60×60 | 1.8 ly | 19,61 | 25 | 24.500 | 480.445 |
60×60 | 2.0 ly | 21,7 | 25 | 24.500 | 531.650 |
60×60 | 2.5 ly | 26,85 | 25 | 24.500 | 657.825 |
60×60 | 3.0 ly | 31,88 | 25 | 24.500 | 781.060 |
60×60 | 3.2 ly | 34,243 | 25 | 24.500 | 838.954 |
Bảng quy cách thép hộp 60×60
Quy cách thép (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
60x60x1.0 | 1.85 | 11.08 |
60x60x1.1 | 2.03 | 12.16 |
60x60x1.2 | 2.21 | 13.24 |
60x60x1.4 | 2.56 | 15.38 |
60x60x1.5 | 2.74 | 16.45 |
60x60x1.6 | 2.92 | 17.51 |
60x60x1.7 | 3.09 | 18.56 |
60x60x1.8 | 3.27 | 19.61 |
60x60x1.9 | 3.44 | 20.66 |
60x60x2.0 | 3.62 | 21.70 |
60x60x2.1 | 3.79 | 22.74 |
60x60x2.2 | 3.96 | 23.77 |
60x60x2.3 | 4.13 | 24.80 |
60x60x2.4 | 4.31 | 25.83 |
60x60x2.5 | 4.48 | 26.85 |
60x60x2.7 | 4.81 | 28.87 |
60x60x2.8 | 4.98 | 29.88 |
60x60x2.9 | 5.15 | 30.88 |
60x60x3.0 | 5.31 | 31.88 |
60x60x3.1 | 5.48 | 32.87 |
60x60x3.2 | 5.64 | 33.86 |
60x60x3.4 | 5.97 | 35.82 |
60x60x3.5 | 6.13 | 36.79 |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép hộp 60×60 nhập khẩu – Báo giá tốt nhất 2024”