Trọng Lượng Riêng Của Nhôm Bao Nhiêu? Cách Tính Trọng Lượng?

Trong bài viết dưới đây, xuatnhapkhaukimloai sẽ cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng riêng của nhôm, trọng lượng riêng của nhôm, nhiệt độ nóng chảy của nhôm và nhiều yếu tố liên quan khác. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của nhôm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Trọng Lượng Riêng Của Nhôm Là Bao Nhiêu?

Trọng Lượng Riêng Của Nhôm Là Bao Nhiêu?

Trọng lượng riêng của nhôm là 2700 kg/m³, trọng lượng riêng của nhôm thanh cũng là 2700 kg/m³ một giá trị khá ổn định và đặc trưng cho loại kim loại này. So với một số kim loại khác, nhôm có khối lượng riêng nhẹ hơn so với chì và sắt, nhưng lại nặng hơn so với kẽm và đồng.

Dưới đây là bảng so sánh trọng lượng riêng của nhôm với một số kim loại khác:

Tên vật liệu Đơn vị Trọng lượng riêng
Nhôm kg/dm3 2,7
Vonfram kg/dm3 19,1
Đu-ra kg/dm3 2,6-2,8
Vàng kg/dm3 19,33-19,5
Sắt kg/dm3 7,6-7,85
Đồng thau kg/dm3 8.5
Đồng kg/dm3 8.95
Thép không gỉ – inox kg/dm3 8,1
Kền kg/dm3 8,85-8,9
Chì kg/dm3 11,3-11,4
Kẽm kg/dm3 6,9-7,3
Gang trắng kg/dm3 7,58-7,73
Gang xám kg/dm3 7,03-7,19
Thủy Ngân kg/dm3 13,6

 

Đúng vậy, nhận thức về khối lượng riêng nhẹ của nhôm là một điểm mạnh lớn trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc tính này giúp làm cho sản phẩm từ nhôm trở nên hữu ích trong việc giảm trọng lượng và tăng tính tiện ích trong các ngành công nghiệp, xây dựng, và vận tải.

Cách tính trọng lượng nhôm tấm

Đúng, để tính trọng lượng chính xác của tấm nhôm, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Trọng lượng riêng tấm nhôm  = T (mm) x W (mm) x L (mm) x khối lượng riêng của nhôm/ 1.000.000.

Trong đó:

T là độ dày của nhôm tấm

L là chiều dài của tấm nhôm

W là độ rộng của tấm nhôm

Công thức này cho phép bạn tính toán trọng lượng của tấm nhôm dựa trên các kích thước cụ thể và khối lượng riêng của nhôm. Để có kết quả chính xác nhất, hãy chắc chắn rằng các đơn vị của các kích thước đo lường đều nhau (ví dụ: millimet, mét) và đơn vị khối lượng là kg/m³ cho khối lượng riêng của nhôm.

Với trọng lượng nhẹ, các sản phẩm nhôm thường dễ dàng di chuyển, vận chuyển, và lắp đặt. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn tối ưu hóa hiệu suất của các ứng dụng sử dụng nhôm, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không, ô tô, và công nghiệp năng lượng tái tạo. Việc giảm trọng tải cũng có thể mang lại lợi ích về môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Chia sẻ:


Bài viết liên quan